| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 70 | 109 | 64.22% | 
| 29 | HY022 - Chữ số thứ N | 4 | 63 | 6.35% | 
| 30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 117 | 199 | 58.79% | 
| 31 | HY024 - Xe Buýt | 0 | 27 | 0.00% | 
| 32 | HY025 - Chia hết | 30 | 258 | 11.63% | 
| 34 | HY027 - Thứ tự ngày tháng năm | 22 | 41 | 53.66% | 
| 35 | HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm | 10 | 44 | 22.73% | 
| 36 | HY029 | 4 | 25 | 16.00% | 
| 37 | HY030 | 4 | 23 | 17.39% | 
| 38 | HY031 | 7 | 30 | 23.33% |