| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 18 | HY011 - Sắp xếp mảng | 17 | 60 | 28.33% |
| 19 | HY012 - HCN có tổng lớn nhất | 84 | 211 | 39.81% |
| 20 | HY013 - Điều khiển Robot | 45 | 117 | 38.46% |
| 21 | HY014 - Di chuyển Robot | 47 | 80 | 58.75% |
| 22 | HY015 - Nhìn ra biển | 166 | 515 | 32.23% |
| 23 | HY016 | 28 | 116 | 24.14% |
| 24 | HY017 - Xây đường | 50 | 95 | 52.63% |
| 25 | HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN | 32 | 59 | 54.24% |
| 26 | HY019 - Khám bệnh | 81 | 141 | 57.45% |
| 27 | HY020 - Hình tròn giao nhau | 62 | 131 | 47.33% |