| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 18 | HY011 - Sắp xếp mảng | 13 | 52 | 25.00% |
| 19 | HY012 - HCN có tổng lớn nhất | 59 | 142 | 41.55% |
| 20 | HY013 - Điều khiển Robot | 38 | 108 | 35.19% |
| 21 | HY014 - Di chuyển Robot | 41 | 74 | 55.41% |
| 22 | HY015 - Nhìn ra biển | 134 | 451 | 29.71% |
| 23 | HY016 | 22 | 109 | 20.18% |
| 24 | HY017 - Xây đường | 42 | 87 | 48.28% |
| 25 | HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN | 26 | 53 | 49.06% |
| 26 | HY019 - Khám bệnh | 35 | 79 | 44.30% |
| 27 | HY020 - Hình tròn giao nhau | 60 | 110 | 54.55% |