| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 8 | HY001 - Trung bình | 208 | 755 | 27.55% |
| 9 | HY002 - Bảng tần số | 335 | 813 | 41.21% |
| 10 | HY003 - Đường tròn nhỏ nhất | 36 | 151 | 23.84% |
| 11 | HY004 - Điểm tâm | 87 | 260 | 33.46% |
| 12 | HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 120 | 450 | 26.67% |
| 13 | HY006 - Josephus | 40 | 137 | 29.20% |
| 14 | HY007 - Chia dãy bằng nhau | 25 | 271 | 9.23% |
| 15 | HY008 - Dãy ước | 72 | 153 | 47.06% |
| 16 | HY009 - Ngịch thế | 89 | 137 | 64.96% |
| 17 | HY010 - Thuận thế | 27 | 55 | 49.09% |