| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 8 | HY001 - Trung bình | 194 | 715 | 27.13% |
| 9 | HY002 - Bảng tần số | 321 | 765 | 41.96% |
| 10 | HY003 - Đường tròn nhỏ nhất | 27 | 141 | 19.15% |
| 11 | HY004 - Điểm tâm | 67 | 225 | 29.78% |
| 12 | HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 113 | 434 | 26.04% |
| 13 | HY006 - Josephus | 35 | 118 | 29.66% |
| 14 | HY007 - Chia dãy bằng nhau | 23 | 213 | 10.80% |
| 15 | HY008 - Dãy ước | 64 | 142 | 45.07% |
| 16 | HY009 - Ngịch thế | 84 | 126 | 66.67% |
| 17 | HY010 - Thuận thế | 20 | 48 | 41.67% |