| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1123 | L1L2K - Nối điểm L1-L2 | 15 | 90 | 16.67% |
| 1124 | GAMESHOW - Trò chơi truyền hình | 45 | 213 | 21.13% |
| 1125 | CLRTAB - Bảng màu | 11 | 54 | 20.37% |
| 1126 | SMOVE - Di chuyển | 0 | 4 | 0.00% |
| 1127 | STR - Xâu ngắn nhất | 0 | 1 | 0.00% |
| 1128 | CIRCLE - Dây chuyền thông báo | 5 | 15 | 33.33% |
| 1130 | SWAPGAME - Trò chơi ô số | 8 | 88 | 9.09% |
| 1131 | LCS - Dãy con chung dài nhất | 10 | 44 | 22.73% |
| 1132 | LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất | 15 | 40 | 37.50% |
| 1133 | CONVEX - Đa giác lồi | 4 | 35 | 11.43% |