| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1063 | ARRANGE - Chuyển sỏi | 8 | 70 | 11.43% |
| 1064 | MINSUM - Biến đổi số | 31 | 95 | 32.63% |
| 1065 | TEAWORLD - Vương quốc trà sữa | 13 | 31 | 41.94% |
| 1066 | BUBBLETEA - Thế giới trà sữa | 16 | 30 | 53.33% |
| 1067 | MAGIC - Magic | 8 | 36 | 22.22% |
| 1068 | GCDLCM - Đếm bao nhiêu cặp | 12 | 58 | 20.69% |
| 1069 | STRING - Ghép xâu | 4 | 20 | 20.00% |
| 1070 | FASTTYPE - Cuộc đua gõ văn bản | 9 | 17 | 52.94% |
| 1071 | AIRPORTS - Xây dựng sân bay | 8 | 40 | 20.00% |
| 1072 | LANDS - Xâm chiếm lãnh thổ | 5 | 9 | 55.56% |