| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1102 | NPAIRS | 6 | 8 | 75.00% | 
| 1103 | TABLE | 12 | 25 | 48.00% | 
| 1104 | KSTR | 11 | 24 | 45.83% | 
| 1105 | MINE - Xây đập giữ vàng | 19 | 153 | 12.42% | 
| 1106 | BOARD - Bảng số | 3 | 74 | 4.05% | 
| 1107 | TRAVEL - Đếm tour | 4 | 18 | 22.22% | 
| 1108 | LPAIR - Nối điểm | 15 | 20 | 75.00% | 
| 1113 | NECKLACE - Dây chuyền | 6 | 9 | 66.67% | 
| 1114 | DIAGONAL - Trội chéo | 9 | 15 | 60.00% | 
| 1116 | PROD | 9 | 22 | 40.91% |