| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 322 | MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương | 97 | 201 | 48.26% |
| 323 | MK29SOHOC – Ước số (4) | 73 | 354 | 20.62% |
| 324 | MK30SOHOC – Số hoàn thiện | 46 | 228 | 20.18% |
| 325 | MK33SQRT – Căn bậc hai | 68 | 117 | 58.12% |
| 326 | MK34SQRT – Căn bậc hai (2) | 56 | 169 | 33.14% |
| 327 | MK35SQRT – Căn bậc hai (3) | 52 | 78 | 66.67% |
| 328 | MK41PHANSO – Liên phân số | 53 | 91 | 58.24% |
| 329 | MK42SUM – Số số hạng | 41 | 111 | 36.94% |
| 330 | MK62UCLN – Ước chung lớn nhất | 159 | 263 | 60.46% |
| 331 | MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất | 101 | 220 | 45.91% |