| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 5741 | Phạm Minh Quân | 2 | 1500 | |
| 5742 | Thái nam | 31 | 1500 | |
| 5743 | Luu Huyen Thu | 1 | 1500 | |
| 5744 | Nguyễn Xuân Đức | 1 | 1500 | |
| 5745 | Lê Tấn Cương | 5 | 1500 | |
| 5746 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 0 | 1500 | |
| 5747 | Ngô Thị Thanh Thủy | 0 | 1500 | |
| 5748 | Dương Đăng Quang | 1 | 1500 | |
| 5749 | La Thị Tuyết Như | 1500 | ||
| 5750 | AT2223 | 0 | 1500 |