| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1281 | Lê Hải Anh | 1 | 1500 | |
| 1282 | DoHoangTuanAnh | 1500 | ||
| 1283 | ông sắc | 0 | 1500 | |
| 1284 | NVLB | 1 | 1500 | |
| 1285 | Võ Đức Anh | 1 | 1500 | |
| 1286 | Lê Nguyễn Quốc Huy | 0 | 1500 | |
| 1287 | Nguyễn Tuấn Hưng | 13 | 1500 | |
| 1288 | Huy dz | 124 | 1500 | |
| 1289 | Venn | 4 | 1500 | |
| 1290 | ia Chay 4.0 | 1 | 1500 |