| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 448 | DPLINES2 – Dàn văn bản | 19 | 86 | 22.09% |
| 449 | DPSEQ2 – Trò chơi với dãy số 2 | 22 | 78 | 28.21% |
| 450 | DPFIGHT – Giải đấu cờ vua | 37 | 55 | 67.27% |
| 451 | DPPAINT – Sơn nhà | 87 | 152 | 57.24% |
| 452 | DPSUBSTR3 – Xâu con giống nhau | 28 | 86 | 32.56% |
| 453 | TONGUOC – Tính tổng ước | 108 | 406 | 26.60% |
| 454 | DEMSO - Đếm số | 66 | 142 | 46.48% |
| 455 | FANUMBER - Số độc thân | 151 | 633 | 23.85% |
| 456 | TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 | 90 | 204 | 44.12% |
| 457 | DEMTUHOA - Đếm từ HOA | 59 | 108 | 54.63% |