| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 258 | PANCAKES - Làm bánh | 126 | 275 | 45.82% |
| 259 | SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ | 82 | 308 | 26.62% |
| 260 | DAOXAU – Đảo ngược xâu | 174 | 288 | 60.42% |
| 261 | SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất | 75 | 147 | 51.02% |
| 262 | MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất | 53 | 130 | 40.77% |
| 263 | DOIKYTU – Đổi ký tự | 71 | 96 | 73.96% |
| 264 | SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất | 61 | 142 | 42.96% |
| 265 | MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 42 | 76 | 55.26% |
| 266 | MUSHROOM - Hái nấm | 103 | 248 | 41.53% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 251 | 530 | 47.36% |