| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5409 | Apartments (Mã bài: APARTMENTS) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5410 | Ferris Wheel (Mã bài: WHEEL) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5411 | Distinct Numbers (Mã bài: DISTINCT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5412 | Pipeline (Mã bài: PIPELINE) | 1 | 2 | 50.00% |
| 5413 | Sắp xếp công việc (Mã bài: SCHEDULE) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5414 | Concert Tickets (Mã bài: CONCERT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5415 | Dãy con tăng dài nhất (Mã bài: VOSLIS) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5416 | Mua kẹo (Mã bài: CBUYING) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5417 | Những con giun (Mã bài: WORMS) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5418 | Tổng nhỏ thứ K (Mã bài: SMALLEST) | 2 | 2 | 100.00% |