| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5239 | Trung bình ba số (Mã bài: TBC) | 41 | 89 | 46.07% | 
| 5240 | Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG) | 33 | 39 | 84.62% | 
| 5241 | Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH) | 38 | 53 | 71.70% | 
| 5242 | Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI) | 27 | 46 | 58.70% | 
| 5243 | Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT) | 27 | 44 | 61.36% | 
| 5244 | Chẵn Lẻ (Mã bài: CHANLE) | 43 | 84 | 51.19% | 
| 5245 | Số Lớn Hơn (Mã bài: SLH) | 24 | 38 | 63.16% | 
| 5246 | Dấu Của Số (Mã bài: DAUSO) | 26 | 51 | 50.98% | 
| 5247 | Xếp Loại Học Lực (Mã bài: XLHL) | 16 | 24 | 66.67% | 
| 5248 | Năm Nhuận (Mã bài: NAMNHUAN) | 11 | 29 | 37.93% |