| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 208 | UOCSO - Đếm số ước | 179 | 505 | 35.45% |
| 209 | NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố | 136 | 253 | 53.75% |
| 210 | ANGRY - Giáo sư nổi giận | 124 | 234 | 52.99% |
| 212 | SHISHO - Biển số nguyên tố | 153 | 350 | 43.71% |
| 213 | ARCHERY - Bắn cung | 53 | 147 | 36.05% |
| 214 | CONGRESS - Cuộc họp | 75 | 174 | 43.10% |
| 215 | PRIMES - Đếm số nguyên tố | 173 | 517 | 33.46% |
| 217 | NUMBERS - Số may mắn | 78 | 165 | 47.27% |
| 218 | PRIMECNT - Đếm số nguyên tố | 101 | 288 | 35.07% |
| 219 | EXPRESS - Biểu thức | 70 | 219 | 31.96% |