| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 205 | PRODUCT - Tích các số | 70 | 264 | 26.52% |
| 206 | EQUA - Giải phương trình | 69 | 132 | 52.27% |
| 207 | SOLVE - Giải phương trình | 76 | 231 | 32.90% |
| 208 | UOCSO - Đếm số ước | 179 | 505 | 35.45% |
| 209 | NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố | 136 | 253 | 53.75% |
| 210 | ANGRY - Giáo sư nổi giận | 124 | 234 | 52.99% |
| 212 | SHISHO - Biển số nguyên tố | 153 | 350 | 43.71% |
| 213 | ARCHERY - Bắn cung | 53 | 147 | 36.05% |
| 214 | CONGRESS - Cuộc họp | 75 | 174 | 43.10% |
| 215 | PRIMES - Đếm số nguyên tố | 173 | 517 | 33.46% |