| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 546 | CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON | 54 | 126 | 42.86% | 
| 547 | KNIGHTPATH – Đường đi quân mã | 14 | 46 | 30.43% | 
| 561 | ABSCOUNT - Đếm xâu AB | 89 | 102 | 87.25% | 
| 562 | BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân | 103 | 290 | 35.52% | 
| 563 | CAYKHE - Ăn khế trả vàng | 103 | 407 | 25.31% | 
| 623 | LCMSEQ | 22 | 135 | 16.30% | 
| 837 | PACKING - Xếp đồ chơi | 73 | 165 | 44.24% | 
| 5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 44 | 56 | 78.57% | 
| 5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 43 | 89 | 48.31% | 
| 5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 49 | 95 | 51.58% |