| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 863 | SUMTREE - Tổng trên cây | 9 | 25 | 36.00% |
| 865 | LCA - Cha chung gần nhất | 98 | 175 | 56.00% |
| 866 | LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi) | 24 | 48 | 50.00% |
| 867 | SUM3 - Thay đổi trọng số đỉnh | 5 | 6 | 83.33% |
| 890 | TRAFFIC - Giao thông | 6 | 55 | 10.91% |
| 894 | MINCOST - Chi phí nhỏ nhất | 4 | 21 | 19.05% |
| 900 | NCODERS - Tượng đài | 27 | 48 | 56.25% |
| 906 | TRACTOR - Máy kéo | 12 | 39 | 30.77% |
| 937 | ALLEY - Lối đi | 19 | 65 | 29.23% |
| 1035 | SCHOOL - Đến trường | 70 | 168 | 41.67% |