| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 598 | MANGGT - Mạng giao thông | 48 | 180 | 26.67% |
| 599 | AIRLINES - Tuyến bay | 39 | 55 | 70.91% |
| 614 | ELECTRIC | 67 | 238 | 28.15% |
| 624 | TREE | 10 | 34 | 29.41% |
| 678 | NYTRAVEL | 67 | 167 | 40.12% |
| 685 | BUILDROAD - Xây dựng đường | 7 | 58 | 12.07% |
| 686 | FIREG - Trạm cứu hỏa | 26 | 68 | 38.24% |
| 687 | Đua bò (Mã bài: RELAY) | 10 | 30 | 33.33% |
| 688 | GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng | 181 | 334 | 54.19% |
| 689 | CTREE - Tâm cây | 28 | 100 | 28.00% |