| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 2841 | ROADREPAIR - Sửa chữa đường | 2 | 5 | 40.00% | 
| 2842 | CLASSSCH - Lịch học | 1 | 1 | 100.00% | 
| 2843 | BRIDGES - Những cây cầu | 0.00% | ||
| 5144 | DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu | 137 | 352 | 38.92% | 
| 5145 | BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng | 99 | 176 | 56.25% | 
| 5148 | Traveling - Du lịch | 110 | 218 | 50.46% | 
| 5203 | LABYRINTH - Tìm đường trong mê cung | 1 | 1 | 100.00% | 
| 5204 | COUNTISL - Đếm đảo | 0.00% | ||
| 5206 | SOCNET - Mạng xã hội | 0.00% | ||
| 5207 | DELIVERY - Giao hàng nhanh | 0.00% |