| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 9 | HY002 - Bảng tần số | 335 | 813 | 41.21% |
| 226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 160 | 314 | 50.96% |
| 353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 112 | 281 | 39.86% |
| 455 | FANUMBER - Số độc thân | 151 | 633 | 23.85% |
| 458 | HFNUMBER - Số có bạn | 164 | 704 | 23.30% |