| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 9 | HY002 - Bảng tần số | 321 | 765 | 41.96% | 
| 226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 125 | 265 | 47.17% | 
| 353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 107 | 270 | 39.63% | 
| 455 | FANUMBER - Số độc thân | 145 | 605 | 23.97% | 
| 458 | HFNUMBER - Số có bạn | 157 | 672 | 23.36% |