| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 20 | HY013 - Điều khiển Robot | 38 | 108 | 35.19% | 
| 21 | HY014 - Di chuyển Robot | 41 | 74 | 55.41% | 
| 22 | HY015 - Nhìn ra biển | 134 | 451 | 29.71% | 
| 23 | HY016 | 22 | 109 | 20.18% | 
| 24 | HY017 - Xây đường | 42 | 87 | 48.28% | 
| 25 | HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN | 26 | 53 | 49.06% | 
| 26 | HY019 - Khám bệnh | 35 | 79 | 44.30% | 
| 27 | HY020 - Hình tròn giao nhau | 60 | 110 | 54.55% | 
| 28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 70 | 109 | 64.22% | 
| 29 | HY022 - Chữ số thứ N | 4 | 63 | 6.35% |