| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 2350 | KMEMBER | 10 | 32 | 31.25% |
| 5085 | SEQ - Dãy số | 1 | 42 | 2.38% |
| 5136 | LONGSEQ - Dãy con dài nhất | 7 | 44 | 15.91% |
| 5137 | COLORFUL - Đa sắc | 24 | 108 | 22.22% |
| 5213 | COUNTLIS - Đếm số lượng dãy con tăng dài nhất | 0.00% | ||
| 5216 | WEIGHTINV - Số cặp nghịch thế có trọng số | 1 | 1 | 100.00% |
| 5217 | ADARECT - Tính diện tích hợp hình chữ nhật | 6 | 7 | 85.71% |
| 5218 | WATERDISTRIB - Phân phát nước | 3 | 7 | 42.86% |
| 5219 | MAXAVERAGE - Tỷ lệ trung bình tối đa | 1 | 1 | 100.00% |
| 5224 | BRIDGEBLD - Xây Cầu | 1 | 1 | 100.00% |