| 5213 |
COUNTLIS - Đếm số lượng dãy con tăng dài nhất
|
3 |
5 |
60.00% |
| 5216 |
WEIGHTINV - Số cặp nghịch thế có trọng số
|
1 |
1 |
100.00% |
| 5217 |
ADARECT - Tính diện tích hợp hình chữ nhật
|
6 |
7 |
85.71% |
| 5218 |
WATERDISTRIB - Phân phát nước
|
3 |
7 |
42.86% |
| 5219 |
MAXAVERAGE - Tỷ lệ trung bình tối đa
|
1 |
1 |
100.00% |
| 5224 |
BRIDGEBLD - Xây Cầu
|
1 |
1 |
100.00% |
| 5227 |
Đếm số lớn hơn K trong đoạn (Mã bài: KQUERY)
|
1 |
2 |
50.00% |
| 5231 |
Tổng con liên tiếp lớn nhất (Mã bài: GSS1)
|
1 |
2 |
50.00% |
| 5232 |
Diện tích phủ bởi các hình chữ nhật (Mã bài: ADARECT)
|
6 |
8 |
75.00% |
| 5235 |
Quy hoạch đô thị (Mã bài: CITYPLAN)
|
6 |
36 |
16.67% |