| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 215 | PRIMES - Đếm số nguyên tố | 173 | 517 | 33.46% |
| 332 | MK119SNT – Đếm số nguyên tố | 249 | 835 | 29.82% |
| 357 | ERATOSTH - Sàng nguyên tố | 192 | 393 | 48.85% |
| 358 | PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố | 155 | 347 | 44.67% |
| 379 | NUMTRANS - Ghép số | 165 | 264 | 62.50% |
| 615 | BEGIN9 | 26 | 107 | 24.30% |
| 623 | LCMSEQ | 23 | 136 | 16.91% |
| 629 | SAMEPAIR | 32 | 100 | 32.00% |
| 662 | BIGMOD | 23 | 67 | 34.33% |
| 700 | CD2B09 - Ước chung, Bội chung | 31 | 141 | 21.99% |