| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 215 | PRIMES - Đếm số nguyên tố | 165 | 500 | 33.00% | 
| 332 | MK119SNT – Đếm số nguyên tố | 246 | 828 | 29.71% | 
| 357 | ERATOSTH - Sàng nguyên tố | 190 | 390 | 48.72% | 
| 358 | PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố | 152 | 343 | 44.31% | 
| 379 | NUMTRANS - Ghép số | 162 | 260 | 62.31% | 
| 615 | BEGIN9 | 25 | 106 | 23.58% | 
| 623 | LCMSEQ | 22 | 135 | 16.30% | 
| 629 | SAMEPAIR | 31 | 99 | 31.31% | 
| 662 | BIGMOD | 22 | 66 | 33.33% | 
| 700 | CD2B09 - Ước chung, Bội chung | 31 | 140 | 22.14% |