#5349. Divisors (Mã bài: DIVISORS)

Bộ nhớ: 256 MiB Thời gian: 1000 ms Nhập/xuất từ luồng chuẩn
Kiểu bài: Thông thường Kiểu chấm: So sánh văn bản
Đưa lên bởi: Trùm CUỐI

Đề bài

Cho n số nguyên a_1, a_2, \dots, a_n . Mỗi số a_i được đảm bảo có từ 3 đến 5 ước số.

Xét tích a = \prod_{i=1}^{n} a_i . Hãy tìm số lượng ước của a . Vì kết quả có thể rất lớn, hãy in ra theo modulo 998244353 .

Dữ liệu:

  • Dòng đầu tiên chứa một số nguyên n ( 1 \le n \le 500 ) — là số lượng các số.
  • n dòng tiếp theo, mỗi dòng chứa một số nguyên a_i ( 1 \le a_i \le 2 \cdot 10^{18} ). Đề bài đảm bảo rằng số ước của mỗi a_i là từ 3 đến 5.

Kết quả: In ra một số nguyên duy nhất — là số lượng ước của tích a_1 \cdot a_2 \cdots a_n theo modulo 998244353 .

Ví dụ:

Dữ liệu:

3
9
15
143

Kết quả:

32

Dữ liệu:

1
7400840699802997

Kết quả:

4

Dữ liệu:

8
4606061759128693
4606066102679989
4606069767552943
4606063116488033
4606063930903637
4606064745319241
4606063930904021
460606559735517

Kết quả:

1920

Dữ liệu:

3
4
8
16

Kết quả:

10

Giải thích:

  • Trường hợp 1: n=3 , các số là 9, 15, 143 .

    • Tích a = 9 \cdot 15 \cdot 143 = (3^2) \cdot (3 \cdot 5) \cdot (11 \cdot 13) = 3^3 \cdot 5^1 \cdot 11^1 \cdot 13^1 .
    • Số lượng ước là (3+1)(1+1)(1+1)(1+1) = 4 \cdot 2 \cdot 2 \cdot 2 = 32 .
  • Trường hợp 2: n=1 , số là 7400840699802997 . Số này có 4 ước. Điều này gợi ý nó là tích của hai số nguyên tố khác nhau ( p \cdot q ) hoặc là lập phương của một số nguyên tố ( p^3 ). Trong trường hợp này, nó có 4 ước là 1 , 86028121 , 86028157 , và chính nó.

  • Trường hợp 4: n=3 , các số là 4, 8, 16 .

    • Tích a = 4 \cdot 8 \cdot 16 = 2^2 \cdot 2^3 \cdot 2^4 = 2^{2+3+4} = 2^9 .
    • Số lượng ước của a 9+1 = 10 .

Giới hạn:

  • 1 \le n \le 500
  • 1 \le a_i \le 2 \cdot 10^{18}