| 5285 |
Liệt kê Nguyên tố (Mã bài: LKNT)
|
15 |
24 |
62.50% |
| 5286 |
Những số nguyên tố đầu tiên (Mã bài: NSNTD)
|
14 |
23 |
60.87% |
| 5287 |
Tổng Nguyên tố (Mã bài: TONGNT)
|
12 |
21 |
57.14% |
| 5288 |
Đếm Nguyên tố trong mảng (Mã bài: DEMNT)
|
12 |
17 |
70.59% |
| 5289 |
Thừa số nguyên tố (Mã bài: TSNT)
|
11 |
30 |
36.67% |
| 5290 |
Phân tích Thừa số Nguyên tố (Mã bài: PTTSNT)
|
7 |
26 |
26.92% |
| 5291 |
Số lượng Ước số (Mã bài: SLU)
|
4 |
14 |
28.57% |
| 5292 |
Ước Nguyên tố Lớn nhất (Mã bài: UNTLN)
|
3 |
10 |
30.00% |
| 5293 |
Số Sphenic (Mã bài: SPHENIC)
|
3 |
9 |
33.33% |
| 5294 |
Sàng Eratosthenes (Mã bài: SANGNT)
|
14 |
22 |
63.64% |