| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5211 | DYNAMICRANK - Bảng xếp hạng động | 1 | 1 | 100.00% |
| 5212 | RANGEGCD - Ước chung lớn nhất trên đoạn | 1 | 1 | 100.00% |
| 5214 | ADPROFITS - Tối ưu lợi nhuận quảng cáo | 1 | 2 | 50.00% |
| 5215 | MAXRANGESUM - Tổng đoạn con tối ưu có ràng buộc độ dài | 0.00% | ||
| 5220 | KSEGMENTS - Chia mảng thành K đoạn con | 1 | 2 | 50.00% |
| 5221 | MINDISTANCE - Khoảng cách tối thiểu giữa các trạm BTS | 1 | 1 | 100.00% |
| 5222 | MINTIME - Thời gian hoàn thành công việc tối thiểu | 1 | 1 | 100.00% |
| 5223 | LOADBALANCE - Cân bằng tải trên nhiều máy chủ | 0 | 2 | 0.00% |