| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 88 | AND – Bit chung | 39 | 44 | 88.64% |
| 89 | XOR – Bit khác nhau | 29 | 37 | 78.38% |
| 90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 23 | 32 | 71.88% |
| 91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 34 | 36 | 94.44% |
| 92 | MSB – Bit cao nhất | 25 | 31 | 80.65% |
| 93 | LSB – Bit thấp nhất | 23 | 28 | 82.14% |
| 94 | BITCLEAR – Xóa bit | 12 | 27 | 44.44% |
| 95 | BITFLIP – Đảo bit | 18 | 28 | 64.29% |
| 5312 | Lẻ hay Chẵn & Thao tác Bit k (Mã bài: LEBK) | 35 | 63 | 55.56% |
| 5313 | Đếm Số Bit 1 (Mã bài: POPC) | 35 | 45 | 77.78% |