| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 88 | AND – Bit chung | 44 | 49 | 89.80% |
| 89 | XOR – Bit khác nhau | 34 | 42 | 80.95% |
| 90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 28 | 37 | 75.68% |
| 91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 40 | 42 | 95.24% |
| 92 | MSB – Bit cao nhất | 30 | 39 | 76.92% |
| 93 | LSB – Bit thấp nhất | 26 | 33 | 78.79% |
| 94 | BITCLEAR – Xóa bit | 14 | 31 | 45.16% |
| 95 | BITFLIP – Đảo bit | 22 | 32 | 68.75% |
| 5312 | Lẻ hay Chẵn & Thao tác Bit k (Mã bài: LEBK) | 40 | 71 | 56.34% |
| 5313 | Đếm Số Bit 1 (Mã bài: POPC) | 43 | 58 | 74.14% |