| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6551 | PTHT | 1 | 1500 | |
| 6552 | ttnl1128 | 17 | 1500 | |
| 6553 | nguyen minh duc | 1500 | ||
| 6554 | Nguyễn Ngọc Duy | 1 | 1500 | |
| 6555 | Trần Quốc Cường | 0 | 1500 | |
| 6556 | Trương Đức Phong | 1500 | ||
| 6557 | dyhin | 2 | 1500 | |
| 6558 | chieunq | 1500 | ||
| 6559 | Phạm Như Khiêm | 0 | 1500 | |
| 6560 | Tran Minh Tan | 2 | 1500 |