| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 6441 | Hoàng Nguyên | 5 | 1500 | |
| 6442 | Phạm Quốc Việt | 1 | 1500 | |
| 6443 | Thong | 0 | 1500 | |
| 6444 | Nguyễn Đăng Hậu | 0 | 1500 | |
| 6445 | tuandung | 10 | 1500 | |
| 6446 | Đinh Quang Vinh | 1500 | ||
| 6447 | trung louis | 0 | 1500 | |
| 6448 | Nguyễn Đức Nam | 9 | 1500 | |
| 6449 | Wu Nguyen | 51 | 1500 | |
| 6450 | Hong Nguyen | 1 | 1500 |