| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 2971 | Mai Văn Quyết | 1 | 1500 | |
| 2972 | Lê Hồng Anh | 31 | 1500 | |
| 2973 | Lê Quốc An | 1 | 1500 | |
| 2974 | Võ Tá Gia Huy | 5 | 1500 | |
| 2975 | nguyennhan | 1500 | ||
| 2976 | Thai An | 16 | 1500 | |
| 2977 | toilatu | 6 | 1500 | |
| 2978 | Lê Văn Tâm | 1 | 1500 | |
| 2979 | dang tri dung | 1500 | ||
| 2980 | TranDoanVietCuong | 1 | 1500 |