| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 2311 | Mai Thảo Nguyên | 2 | 1500 | |
| 2312 | nguyenthianhnhi | 1500 | ||
| 2313 | Vũ Đình Vương | 1 | 1500 | |
| 2314 | NGUYEN TIEN | 1 | 1500 | |
| 2315 | Nguyễn Hoàng Đức Huy | 1500 | ||
| 2316 | Xin học ké | 1500 | ||
| 2317 | Lê Đức Thành | 2 | 1500 | |
| 2318 | Lê Anh Hoàng | 2 | 1500 | |
| 2319 | Nguyen Cong Huynh | 1 | 1500 | |
| 2320 | Nguyễn Đình Dũng | 1 | 1500 |