| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng | 
|---|---|---|---|---|
| 221 | Tiêu Trọng Phúc | 1 | 1500 | |
| 222 | Phú Thái | 0 | 1500 | |
| 223 | Trần Hà Linh | 1500 | ||
| 224 | Tạ Duy Anh | 1 | 1500 | |
| 225 | Nguyen Anh Thu | 1 | 1500 | |
| 226 | Đinh Tiến Sơn | 21 | 1500 | |
| 227 | Nguyễn Đình Trường | 1500 | ||
| 228 | Trình Công Thành | 3 | 1500 | |
| 229 | ĐÀO TRỌNG NGUYÊN | 2 | 1500 | |
| 230 | Nguyen Cao Thang | 4 | 1500 |