| # | Tên thành viên | Chữ ký cá nhân | Số bài đạt | Điểm xếp hạng |
|---|---|---|---|---|
| 1991 | Văn Công Nam | 1 | 1500 | |
| 1992 | Hà Đăng Hưng | 1500 | ||
| 1993 | MAI NGOC HUY | 8 | 1500 | |
| 1994 | PHAM THI MINH THƯ | 0 | 1500 | |
| 1995 | nhu hong phuc | 0 | 1500 | |
| 1996 | Lê Thị Tuyến | 0 | 1500 | |
| 1997 | Nguyễn Thanh Nam | 1500 | ||
| 1998 | Trần Đăng Quang | 7 | 1500 | |
| 1999 | trumle | 2 | 1500 | |
| 2000 | Đinh Việt Hoàng | 1 | 1500 |