| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 325 | MK33SQRT – Căn bậc hai | 65 | 113 | 57.52% | 
| 326 | MK34SQRT – Căn bậc hai (2) | 53 | 159 | 33.33% | 
| 327 | MK35SQRT – Căn bậc hai (3) | 49 | 72 | 68.06% | 
| 328 | MK41PHANSO – Liên phân số | 49 | 82 | 59.76% | 
| 329 | MK42SUM – Số số hạng | 39 | 103 | 37.86% | 
| 330 | MK62UCLN – Ước chung lớn nhất | 156 | 256 | 60.94% | 
| 331 | MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất | 96 | 211 | 45.50% | 
| 332 | MK119SNT – Đếm số nguyên tố | 246 | 828 | 29.71% | 
| 333 | MK121AMS – Số Amstrong | 18 | 38 | 47.37% | 
| 335 | DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối | 166 | 327 | 50.76% |