| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5289 | Thừa số nguyên tố (Mã bài: TSNT) | 0.00% | ||
| 5290 | Phân tích Thừa số Nguyên tố (Mã bài: PTTSNT) | 0.00% | ||
| 5291 | Số lượng Ước số (Mã bài: SLU) | 0.00% | ||
| 5292 | Ước Nguyên tố Lớn nhất (Mã bài: UNTLN) | 0.00% | ||
| 5293 | Số Sphenic (Mã bài: SPHENIC) | 0.00% | ||
| 5294 | Sàng Eratosthenes (Mã bài: SANGNT) | 9 | 12 | 75.00% | 
| 5295 | Truy vấn nguyên tố (Mã bài: PRIMEQ) | 10 | 13 | 76.92% | 
| 5296 | Tổng Nguyên Tố (Mã bài: GOLDBACH) | 6 | 6 | 100.00% | 
| 5297 | Số Nguyên Tố Thứ K (Mã bài: KPRIME) | 8 | 9 | 88.89% | 
| 5298 | Đếm Bán Nguyên Tố (Mã bài: SEMIPRIME) | 4 | 18 | 22.22% |