| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 2834 | ROADS - Xây dựng các con đường | 3 | 3 | 100.00% | 
| 2835 | HIGHSCORE - High Score | 3 | 8 | 37.50% | 
| 2836 | VOMARIO - Nối mạng | 0.00% | ||
| 2837 | DISQUERY - Distance Query | 1 | 4 | 25.00% | 
| 2838 | SHORTPATH1 - Đường đi ngắn nhất I | 1 | 1 | 100.00% | 
| 2839 | SHORTPATH2 - Đường đi ngắn nhất II | 2 | 2 | 100.00% | 
| 2840 | ROADBUILD - Xây dựng đường | 1 | 1 | 100.00% | 
| 2841 | ROADREPAIR - Sửa chữa đường | 2 | 5 | 40.00% | 
| 2842 | CLASSSCH - Lịch học | 1 | 1 | 100.00% | 
| 2843 | BRIDGES - Những cây cầu | 0.00% |