| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 254 | GAME - Trời cho | 44 | 171 | 25.73% | 
| 255 | ZSUM - ZERO SUM | 109 | 394 | 27.66% | 
| 256 | TBC - Dãy số | 82 | 352 | 23.30% | 
| 257 | SEQ - Dãy số | 175 | 894 | 19.57% | 
| 258 | PANCAKES - Làm bánh | 109 | 241 | 45.23% | 
| 259 | SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ | 77 | 303 | 25.41% | 
| 260 | DAOXAU – Đảo ngược xâu | 167 | 279 | 59.86% | 
| 261 | SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất | 71 | 141 | 50.35% | 
| 262 | MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất | 51 | 127 | 40.16% | 
| 263 | DOIKYTU – Đổi ký tự | 69 | 90 | 76.67% |