| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 195 | BEAUTIFUL - Đảo ngược số | 178 | 317 | 56.15% |
| 196 | FRACTION - Số chữ số thập phân | 120 | 293 | 40.96% |
| 197 | STUDENTS - Tính điểm học sinh | 150 | 258 | 58.14% |
| 198 | TREE - Trồng cây | 223 | 347 | 64.27% |
| 199 | BOOK - Đọc sách | 120 | 222 | 54.05% |
| 200 | KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO | 97 | 172 | 56.40% |
| 201 | CATS - Mèo đuổi chuột | 117 | 174 | 67.24% |
| 202 | BUS - Chờ xe buýt | 134 | 341 | 39.30% |
| 203 | CRED - Dãy số tổng các chữ số | 189 | 384 | 49.22% |
| 204 | MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành | 110 | 182 | 60.44% |