| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1375 | DRAWRECT - Vùng liên thông | 29 | 73 | 39.73% |
| 1376 | TOUR - Hành trình du lịch | 22 | 163 | 13.50% |
| 1377 | TRIANGLE - Diện tích tam giác | 8 | 20 | 40.00% |
| 1378 | TMACHINE - Cỗ máy thời gian | 0 | 40 | 0.00% |
| 1379 | MANSION - Biệt thự | 9 | 27 | 33.33% |
| 1380 | PAVESEQ - Trung bình không nhỏ hơn P | 41 | 195 | 21.03% |
| 1381 | QTREE - Truy vấn trên đồ thị | 30 | 103 | 29.13% |
| 1382 | BTSUBSEQ - Dãy con đẹp | 0 | 33 | 0.00% |
| 1383 | PARK - Công viên | 12 | 66 | 18.18% |
| 1384 | DEGREE - Trao bằng tốt nghiệp | 18 | 37 | 48.65% |