| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1179 | FIVES - Bộ năm số | 0 | 6 | 0.00% | 
| 1180 | MTRACK - Thiết kế đường chạy | 3 | 14 | 21.43% | 
| 1181 | BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời | 5 | 29 | 17.24% | 
| 1182 | HILLWALK - Leo đồi | 1 | 26 | 3.85% | 
| 1183 | VALSQ - Các hình vuông | 1 | 24 | 4.17% | 
| 1184 | PETROL - Trạm bơm xăng | 5 | 7 | 71.43% | 
| 1185 | GUARDS - Bảo vệ | 0 | 0 | - | 
| 1186 | CNET - Nối mạng | 0 | 9 | 0.00% | 
| 1187 | WTREE - Trọng số của cây | 1 | 4 | 25.00% | 
| 1188 | HOMEWORK - Bài tập về nhà | 5 | 18 | 27.78% |