| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1179 | FIVES - Bộ năm số | 0 | 6 | 0.00% |
| 1180 | MTRACK - Thiết kế đường chạy | 4 | 15 | 26.67% |
| 1181 | BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời | 6 | 30 | 20.00% |
| 1182 | HILLWALK - Leo đồi | 2 | 27 | 7.41% |
| 1183 | VALSQ - Các hình vuông | 1 | 25 | 4.00% |
| 1184 | PETROL - Trạm bơm xăng | 6 | 8 | 75.00% |
| 1185 | GUARDS - Bảo vệ | 0 | 0 | - |
| 1186 | CNET - Nối mạng | 0 | 9 | 0.00% |
| 1187 | WTREE - Trọng số của cây | 2 | 5 | 40.00% |
| 1188 | HOMEWORK - Bài tập về nhà | 6 | 19 | 31.58% |