| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 10 | HY003 - Đường tròn nhỏ nhất | 36 | 151 | 23.84% |
| 11 | HY004 - Điểm tâm | 87 | 260 | 33.46% |
| 27 | HY020 - Hình tròn giao nhau | 62 | 131 | 47.33% |
| 133 | POLYAREA - Diện tích đa giác | 45 | 105 | 42.86% |
| 134 | POINTPOLY – Điểm thuộc đa giác | 42 | 81 | 51.85% |
| 135 | GCONVEX – Bao lồi của tập điểm | 41 | 379 | 10.82% |
| 136 | NEARESTP – Cặp điểm gần nhất | 42 | 144 | 29.17% |
| 137 | MCOCKTAIL – Pha chế Cocktail | 17 | 33 | 51.52% |
| 138 | GUARDRING – Vòng bảo vệ | 23 | 44 | 52.27% |
| 610 | LINETRIP | 59 | 131 | 45.04% |