| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5065 | DIFF - Giá trị khác nhau | 79 | 218 | 36.24% |
| 5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 45 | 57 | 78.95% |
| 5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 43 | 89 | 48.31% |
| 5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 49 | 95 | 51.58% |
| 5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 42 | 50 | 84.00% |
| 5086 | LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) | 66 | 89 | 74.16% |
| 5087 | CANDIA - Cân đĩa | 53 | 139 | 38.13% |
| 5144 | DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu | 137 | 352 | 38.92% |
| 5145 | BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng | 100 | 177 | 56.50% |
| 5148 | Traveling - Du lịch | 114 | 223 | 51.12% |