| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 26 | HY019 - Khám bệnh | 81 | 141 | 57.45% |
| 237 | DISCOUNT - Khuyến mại | 239 | 771 | 31.00% |
| 238 | CREAM - Vui chơi có thưởng | 131 | 523 | 25.05% |
| 269 | OLYMPIAD | 113 | 623 | 18.14% |
| 372 | SMARTATM - Máy rút tiền thông minh | 296 | 1094 | 27.06% |
| 899 | SOCOLATE - Mua Sô-cô-la | 24 | 152 | 15.79% |
| 5195 | SCHEDULE - Xếp lịch làm việc | 8 | 11 | 72.73% |
| 5196 | WAITTIME - Thời gian chờ đợi | 5 | 10 | 50.00% |
| 5385 | Sắp xếp công việc 1 (Mã bài: SCHEDULE) | 4 | 6 | 66.67% |
| 5386 | Nối dây (Mã bài: TERA) | 23 | 35 | 65.71% |