| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 2339 | STDECOMP | 0 | 25 | 0.00% |
| 2342 | SSTRING | 5 | 10 | 50.00% |
| 2349 | GGRAPH | 1 | 4 | 25.00% |
| 2834 | ROADS - Xây dựng các con đường | 3 | 3 | 100.00% |
| 2842 | CLASSSCH - Lịch học | 1 | 1 | 100.00% |
| 5013 | HTOWER - Tháp Hà Nội | 33 | 51 | 64.71% |
| 5082 | GARDEN - Vườn cây ăn quả | 18 | 42 | 42.86% |
| 5144 | DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu | 137 | 352 | 38.92% |
| 5145 | BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng | 100 | 177 | 56.50% |
| 5148 | Traveling - Du lịch | 114 | 223 | 51.12% |