| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 2004 | HAMILTON | 1 | 2 | 50.00% | 
| 2048 | BABYLONTOWER | 13 | 20 | 65.00% | 
| 2049 | COWRUN - Tập chạy | 31 | 126 | 24.60% | 
| 2053 | KNAPSACK | 54 | 126 | 42.86% | 
| 2054 | LCS | 42 | 68 | 61.76% | 
| 2057 | SEQ | 16 | 58 | 27.59% | 
| 2065 | PALINEZ | 23 | 35 | 65.71% | 
| 5085 | SEQ - Dãy số | 1 | 42 | 2.38% | 
| 5213 | COUNTLIS - Đếm số lượng dãy con tăng dài nhất | 0.00% | ||
| 10028 | DDD - Đếm đường đi | 16 | 62 | 25.81% |