| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 692 | XUCXAC | 19 | 46 | 41.30% | 
| 894 | MINCOST - Chi phí nhỏ nhất | 3 | 20 | 15.00% | 
| 900 | NCODERS - Tượng đài | 26 | 47 | 55.32% | 
| 906 | TRACTOR - Máy kéo | 11 | 38 | 28.95% | 
| 937 | ALLEY - Lối đi | 18 | 64 | 28.13% | 
| 1035 | SCHOOL - Đến trường | 69 | 167 | 41.32% | 
| 1119 | NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính | 11 | 12 | 91.67% | 
| 1145 | DRAGON - Đảo rồng | 6 | 22 | 27.27% | 
| 1173 | MROADS - Làm đường | 5 | 7 | 71.43% | 
| 1186 | CNET - Nối mạng | 0 | 9 | 0.00% |