| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1061 | GIFTS - Phát quà | 48 | 141 | 34.04% | 
| 1062 | TREE - Điều chỉnh cây | 44 | 137 | 32.12% | 
| 1063 | ARRANGE - Chuyển sỏi | 7 | 69 | 10.14% | 
| 1064 | MINSUM - Biến đổi số | 30 | 94 | 31.91% | 
| 1065 | TEAWORLD - Vương quốc trà sữa | 12 | 30 | 40.00% | 
| 1066 | BUBBLETEA - Thế giới trà sữa | 15 | 29 | 51.72% | 
| 1070 | FASTTYPE - Cuộc đua gõ văn bản | 8 | 16 | 50.00% | 
| 1071 | AIRPORTS - Xây dựng sân bay | 7 | 39 | 17.95% | 
| 1072 | LANDS - Xâm chiếm lãnh thổ | 4 | 8 | 50.00% | 
| 1073 | FLOWER - DI CHUYỂN CHẬU HOA | 4 | 29 | 13.79% |