| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1088 | ANTS - Tổ kiến | 18 | 94 | 19.15% |
| 1093 | SIMPLEGRAPH | 32 | 107 | 29.91% |
| 1094 | SYM | 7 | 58 | 12.07% |
| 1095 | SODUKU | 0 | 23 | 0.00% |
| 1098 | MODULO | 3 | 10 | 30.00% |
| 1125 | CLRTAB - Bảng màu | 11 | 54 | 20.37% |
| 1128 | CIRCLE - Dây chuyền thông báo | 5 | 15 | 33.33% |
| 1131 | LCS - Dãy con chung dài nhất | 10 | 44 | 22.73% |
| 1132 | LCIS - Dãy con tăng chung dài nhất | 15 | 40 | 37.50% |
| 1152 | GIFT - Tặng quà | 0 | 9 | 0.00% |